Có 2 kết quả:

紀念日 jì niàn rì ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄖˋ纪念日 jì niàn rì ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) day of commemoration
(2) memorial day

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) day of commemoration
(2) memorial day

Bình luận 0